Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội trợ



noun
houseword

[nội trợ]
housewifely
Tài nội trợ
Housewifely skills
Công việc nội trợ
Housework; housewifery
househusband; housewife; homemaker
Thử tưởng tượng một bà nội trợ mê coi kịch đến đỗi làm khét hết đố ăn!
Imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.